Thực đơn
Mã_quốc_gia:_U-Z Việt NamISO 3166-1 numeric 704 | ISO 3166-1 alpha-3 VNM | ISO 3166-1 alpha-2 VN | Tiền tố mã sân bay ICAO VV |
Mã E.164 +84 | Mã quốc gia IOC VIE | Tên miền quốc gia cấp cao nhất .vn | Tiền tố đăng ký sân bay ICAO VN- |
Mã quốc gia di động E.212 452 | Mã ba ký tự NATO VNM | Mã hai ký tự NATO (lỗi thời) VM | Mã MARC LOC VM |
ID hàng hải ITU 574 | Mã ký tự ITU VTN | Mã quốc gia FIPS VM | Mã biển giấy phép VN |
Tiền tố GTIN GS1 893 | Mã quốc gia UNDP VIE | Mã quốc gia WMO VS | Tiền tố callsign ITU 3WA-3WZ, XVA-XVZ |
Thực đơn
Mã_quốc_gia:_U-Z Việt NamLiên quan
Mã Quốc Minh Mã quốc gia: M Mã quốc gia: C Mã quốc gia: B Mã quốc gia: S Mã quốc gia: U-Z Mã quốc gia: A Mã quốc gia: G Mã quốc gia: O-Q Mã quốc gia: TTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã_quốc_gia:_U-Z